jhek J@K [Bkt.]
/d͡ʑʱə:ʔ/ (đg.) thóa mạ, phỉ báng. hagait ong jhek dahlak? h=gT o/ J@K dh*K? tại sao ông thóa mạ tôi?
/d͡ʑʱə:ʔ/ (đg.) thóa mạ, phỉ báng. hagait ong jhek dahlak? h=gT o/ J@K dh*K? tại sao ông thóa mạ tôi?
/ka-ʧɛʔ/ (d.) ông kẹ = croquemitaine.
/mə-kʱəʔ/ makhek mA@K [Cam M] (t.) khá nhiều = en grande quantité = large quantities, so much. hadom ni makhek paje h_d’ n} mA@K pj^ bao nhiêu đây là khá nhiều rồi…. Read more »
/pa-tʱəʔ/ 1. (đg.) thả nước, thả trôi= faire flotter, laisser aller à la dérive. pathek kayau trun nao pak yok F%E@K ky~@ \t~N _n< pK _yK thả gỗ trôi xuống… Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
/ʥʌm-həʔ/ (t.) nấc cụt. _____ _____ Synonyms: jamâk mâk jmK mK
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
1. (t.) E@K-O@K thek-mbek /tʱəʔ-ɓəʔ/ bobbing. 2. (t.) E@K-b@K thek-bek /tʱəʔ-bəʔ/ bobbing.
(t.) E@K _QU thek ndong /tʱəʔ – ɗo:ŋ/ precarious.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »