lauw lu| [Cam M] liuw

 /la-au/
(cv.) li-uw l{u|

1. (d.) hàng lụa, sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn) = satin = satin.
  • pataih lauw p=tH lu| tơ lụa = soieries.
    silk.
2. (d.) lauw huai lu| =h& sa (một loại hàng dệt bằng tơ tằm) = crêpe, gaze.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen