lemlai l#=l [Cam M] lamalai

/lʌm-laɪ/
(cv.) lammalai l’m=l [A, 428]
(cv.) lamalai lm=l [A, 438]

(t.) dữ ngươi (cà chớn, quỷ quyệt) = entêté, indocile.
stubborn.
  • hâ nan sa urang lemlai! h;% nN s% ur/ l#=l mi là một kẻ dữ ngươi (mi là một tên cà chớn) = tu es un entêté!
    you’re a stubborn guy!
  • lemlai mbaok l#=l _O<K bản mặt cà chớn.
    stubborn attitude.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen