/lʌm-ma-ŋɯ:/
1. (d.) | cửa biển = estuaire. estuary. |
- aia kraong nduec trun lemmangâ a`% _\k” Q&@C \t~N l#mz% nước sông chảy xuống cửa biển.
2. (d.) | cây vảy ốc = Diospyros filipendula. |
« Back to Glossary Index
/lʌm-ma-ŋɯ:/
1. (d.) | cửa biển = estuaire. estuary. |
2. (d.) | cây vảy ốc = Diospyros filipendula. |
« Back to Glossary Index