aphaow a_f+| [Bkt.]
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »
(đg.) pfN paphan [A,271] /pa-fʌn/ certify, attest. giấy tờ đất đai đã được chứng nhận hrK tnH ry% h~% pfN _b*<H harak tanâh raya hu paphan blaoh. certified land… Read more »
/ta-ra-fa:/ (d.) quần = culotte. cuk tarapha c~K trf% mặc quần. tarapha barau trf% br~@ quần mới.
1. (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to take off. cởi áo s&K a| suak aw. take off the shirt. cởi truồng s&K ml~N (l@H ml~N) suak malun (leh malun). undressed…. Read more »
1. (t.) k~T kut /ku:t/ cut off, amputated. cụt chân k~T t=k kut takai. footless. cụt đuôi k~T ik%~ kut iku. tailless. quần cụt trf% k~T tarapha kut. knickers…. Read more »
/i-ra-fie̞r/ (d.) Raphaê (thiên thần) = Raphaël (ange). Raphael (Angel).
(d.) Ak} kahki /kha-ki:/ khaki. quần kaki trf% Ak} tarapha khaki. khaki pants.
/ka-sʌn/ 1. (d.) con diệc = ardea cinerea, héron cendré. 2. (đg.) vén, nâng, xắn = relever (son langouti). kasan tarapha tagok ksN trf% t_gK vén quần lên.
/ka-tut/ 1. (t.) ngắn, cộc. tarapha katut trf% kt~T quần cộc. katut harei kt~T hr] ngắn ngày. dua mbaik katut atah karei di gep d&% =OK kt~T atH kr] d}… Read more »
1. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (dress, trousers). mặc áo c~K a| cuk aw. wear shirt. mặc quần c~K trf% cuk tarapha. wear pants. 2. (đg.) =OK… Read more »