maduen md&@N [Cam M]

/mə-d̪ʊən/

1. (d.)   bọ = insecte (en général).
insect (in general).
  • maduen aih kabaw md&@N =aH kbw bọ hung.
    bousier.
  • maduen juk md&@N j~K bọ rầy.
    hanneton.

 

2. (d.)   Maduen md&@N ông Maduen (chủ lễ Rija đồng thời là nghệ nhân vỗ trống Baranâng = Maduen, prêtre danseur et chanteur.
  • ong Maduen paoh baranâng adaoh damnây o/ md&@N _p<H brn/ a_d<H d’nY ông Maduen vỗ trống Baranâng hát kể giai thoại.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen