maduh md~H [A, 374] [Cam M]

/mə-d̪uh/

1. (k.)   bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de.
because of, the reason why.
  • maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi.
    therefore.
  • hajieng maduh hj`$ md~H vì vậy = c’est pourquoi.
    this is why, that’s why.
  • maduh yau nan md~H y~@ nN bởi lẽ đó = voilà pourquoi.
    this is why, that’s why.
  • maduh yau nan, adei saai dahlak di luak o (DN) md~H y~@ nN, ad] x=I dh*K d} l&K o% bởi lẽ đó, anh em chúng tôi không cúi mình đi qua.

 

2. (t.)   phiền, ưu phiền, lo lắng, đau khổ = peine, inquiétude, souci, chagrin; affliction; malheur.
worry, sadly.
  • maduh hatai md~H h=t buồn lo, ưu phiền.
    to worry.
  • klah di maduh k*H d} md~H hết ưu phiền, hết phải lo lắng gì = échapper au souci.|
    no more worried.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen