/mə-ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/
(đg.) tự cuộn lại, tự quấn lại. |
- ula magawang drei ul% mgw/ \d] con rắn cuộn lại mình.
- talei magawang gep tl] mgw/ g@P những sợi dây tự quấn lại với nhau (dây bị rối).
« Back to Glossary Index
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/
(đg.) tự cuộn lại, tự quấn lại. |
« Back to Glossary Index