magawang mgw/ [A, 367] [Bkt.]

/mə-ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/

(đg.)   tự cuộn lại, tự quấn lại.
  • ula magawang drei ul% mgw/ \d] con rắn cuộn lại mình.
  • talei magawang gep tl] mgw/ g@P những sợi dây tự quấn lại với nhau (dây bị rối).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen