bụi | | dust
(d.) D~L dhul [A, 241] /d̪ʱul/ dust. (Skt. धूलि dhūli) bụi bặm D~L-m~L dhul-mul. dusty.
(d.) D~L dhul [A, 241] /d̪ʱul/ dust. (Skt. धूलि dhūli) bụi bặm D~L-m~L dhul-mul. dusty.
cứt gỗ (d.) =IH k=gK aih kagaik /ɛh – ka-ɡ͡ɣɛ˨˩ʔ/ sawdust.
(d.) a_r% aro /a-ro:/ remains. nước cặn a`% a_r% aia aro. dusted water; water containing sediment. cặn bã a_r%-arH aro-arah. scum.
/d̪ʱul/ (Skt. धूलि dhūli) 1. (d.) bụi = poussière. dust. dhul ndik akaok D~L Q{K a_k<K bụi bay lên đầu. aw bak dhul a| bK D~L áo dính bụi. angin… Read more »
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
(đg.) tp@H tapeh /ta-pəh/ to flick off. phủi tay tp@H tZ{N tapeh tangin. shake hand (to flick off). phủi bụi bặm tp@H D~L-m~L tapeh dhul-mul. flick off dust.
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
(t.) tr`$ tarieng /ta-riəŋ/ diligent. siêng học tr`$-bC tarieng bac. study hard. siêng năng tr}-tr`$ tari-tarieng. industrious.
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »