/mə-hi-ti:/
mahiti mh{t} [A, 389]
(d.) sự cẩu thả, sự bất cẩn, bỏ bê = négligence, nonchalance, incurie, mollesse. |
« Back to Glossary Index
/mə-hi-ti:/
mahiti mh{t} [A, 389]
(d.) sự cẩu thả, sự bất cẩn, bỏ bê = négligence, nonchalance, incurie, mollesse. |
« Back to Glossary Index