sớm mai | | early morning
ban sớm (đg.) hdH p_g^ hadah pagé /ha-d̪ah – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ early morning, morning.
ban sớm (đg.) hdH p_g^ hadah pagé /ha-d̪ah – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ early morning, morning.
/so:m/ (d.) thứ hai (ngày) = lundi.
(t.) k_y&N kayuon /ka-jʊo:n/ early.
(t.) p_g^-_O^ pagé-mbé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩ – ɓe̞:/ early morning. mới ban sớm mà đã đi đâu thế? br~| p_g^-_O^ m{N _n< h_t< nN? baruw pagé-mbé min nao hatao nan? where… Read more »
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »
1. (t.) h%~ kL hu kal /hu: – ka:l/ sometimes. 2. (t.) _g<K t~K gaok tuk /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ – tuʔ/ sometimes.
(t.) _d’ dom /d̪o:m/ some. những người từ phương xa _d’ ur/ pl] atH dom urang palei atah. people from afar.
nỡ nào (t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ have the heart to do something. xin đừng nỡ lòng quên em =j& aE~R t`N wR ad] juai athur… Read more »
1. (t.) W&@H-WC njueh-njac /ʄʊəh-ʄaɪʔ/ lissome. 2. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ lissome.
run sợ, rợn tóc gáy (t.) p\d@K padrek [A,266] /pa-d̪rə:˨˩ʔ/ creepy, gruesome.