mai =m [Cam M]

/maɪ/

(đg.)   đến = venir.
to come, arrive.
  • mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)?
    why do you come here?; back for what?
  • nao hatao mai? _n< h_t< =m? đi đâu về? = d’où revenez-vous?
    where do you come from?
  • daok hapak mai? _d<K hpK =m? từ đâu đến? = d’où venez-vous?
    where do you come from?
  • mai mâng halei? =m m/ hl]? đến từ đâu? = d’où venez-vous?
    where do you come from?
  • mai mâng nagar bakan  =m m/ ngR bkN đến từ miền khác = venir d’un autre pays
    come from another country.
  • – daok pak halei mai? (mai mâng halei?) _d<K pK hl] =m? (=m m/ hl]?) từ đâu đến đây?
    (– mai mâng halei? =m m/ hl]? từ đâu đến đây?)
    where do you come from?
    – palei Ram pl] r’ từ Palei Ram.
    come from Ram village.
  • – daok pak nagar halei mai? _d<K pK ngR hl] =m? từ quốc gia nào đến đây?
    (– mai mâng nagar halei? =m m/ ngR hl]? từ quốc gia nào đến đây?)
    where are you from?
    – nagar Amerika ngR am@r{k% từ Hoa Kỳ.
    from U.S.A.
  • mai paje =m pj^ đến rồi = être déjà arrivé.
    come already.
  • ka mai o k% =m o% chưa đến = pas encore arrivé.
    haven’t come yet.
  • oh ka mai oH k% =m chưa đến.
    haven’t come yet.
  • mai pak ni =m pK n} đến đây = venir ici.
    come here.

_____
Synonyms:   galac glC, waih =wH
Antonyms:   nao
_n<

« Back to Glossary Index

Wak Kommen