waih =wH [Cam M]

/wɛh/

1. (đg.) ghé = aborder, accoster.
  • waih tamâ padei  =wH tm% pd] ghé vào nghỉ = entrer se reposer.
2. (đg.) ngoảnh = détourner
  • waih mbaok  =wH _O<K ngoảnh mặt = détourner la tête.
2. (t.) tắt = raccourci.
  • jalan waih  jlN =wH đường tắt = chemin de traverse.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen