/mə-hiəʔ/
mahiek mh`@K [Cam M]
(t.) tương tự, gần giống = ressemblant = resembling. |
- ngap dua thruh radéh mahiek gep ZP d&% \E~H r_d@H mh`@K g@P làm hai chiếc xe gần giống nhau = faire deux charrettes ressemblantes.
_____
Synonyms: chai =S, dreh \d@H, yau y~@
« Back to Glossary Index