I. mảnh, miếng, cục
1. (d.) cQH candah piece; part. |
- mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah.
broken piece. - mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah kagaok.
broken piece of pottery.
2. (d.) =k*H klaih piece; part. |
- mảnh xương =k*H tl/ klaih talang.
knotty part.
II. mảnh, mỏng
(t.) lp{H lapih thin. |
- giấy mảnh; giấy mỏng bar lp{H baar lapih.
paper thin.
« Back to Glossary Index