/mə-ra-caʔ/
(mara < cak)
1. (đg.) quành vào nhau = s’enrouler = to wrap. |
2. (đg.) chiến đấu, chiến tranh = lutte, guerre = to fight, make a war, warfare. |
3. (đg.) làm rào lũy với cây gậy được vót nhọn sắc bén như dao = escrime avec un bâton en guise de couteau = fencing with a stick as a knife. |
« Back to Glossary Index