maracak mrcK [Cam M] [A, 381]

/mə-ra-caʔ/
(mara < cak)

1. (đg.)   quành vào nhau = s’enrouler = to wrap.
2. (đg.)   chiến đấu, chiến tranh = lutte, guerre = to fight, make a war, warfare.
3. (đg.)   làm rào lũy với cây gậy được vót nhọn sắc bén như dao = escrime avec un bâton en guise de couteau = fencing with a stick as a knife.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen