matah mtH [Cam M]

 /mə-tah/

1. (t.)   xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe.
  • baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert.
    green fruit.
  • njam matah W’ mtH rau xanh, rau chưa nấu = légumes verts.
    green vegetables.
2. (t.)   còn sống, chưa chín = cru, non cuit = uncooked.
  • kaya matah  ky% mtH món sống = crudités.
    uncooked dish.
  • mbeng matah O$ mtH ăn sống = manger vert.
    devour.
  • lasei matah ls] mtH cơm sống = riz pas cuit.
    undercooked rice.
  • ralaow matah  r_l<w mtH thịt sống = viande crue.
    raw meat.  
(t.)   alah matah alH mtH lười biếng = paresseux = lazy.     

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen