aot (préw) _a+T [Cam M]
/ɔt/ 1. (đg.) la ó = hurler. scream, shout. main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà. 2. (đg.) aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng… Read more »
/ɔt/ 1. (đg.) la ó = hurler. scream, shout. main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà. 2. (đg.) aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng… Read more »
/ba˨˩-lɔt˨˩/ (cv.) bilaot b{_l<T (d.) đùm khăn (nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi). Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de… Read more »
/ca-tɔ:t/ (d.) đống, bãi = tas. cataot aih c_t<T =aH bãi cứt = tas d’excrément. daok sa cataot _d<K s% c_t<T ngồi một đống (ngồi yên) = se tenir assis… Read more »
/ʧɔt-ʧɔt/ (t.) lã chã, nhỏ giọt. aia hep tanjaoh chaot-chaot a`% h@P t_W<H _S<T-_S<T mồ hôi rơi lã chã.
/ɡ͡ɣɔt/ (d.) lý, công lý. tapak gaot blaoh ngap tpK _g<T _b*<H ZP theo đúng lý mà làm.
/hɔt/ (d.) hóc = encoignure. daok di haot halei oh thau _d<K d} _h<T hl] oH E~@ ở chỗ hóc nào không biết. _____ Synonyms: taplah tp*H, tasaok t_s<K
/d͡ʑʱɔt-d͡ʑʱɔt/ (t.) lệt sệt, lềnh xệch. hua jhaot-jhaot di mblang h&% _J<T-_J<T d} O*/ lôi lệt sệt ngoài sân.
/ka-bɔt/ (d.) cần giọt, gàu sòng = balancier pour puiser de l’eau.
/ka-sɔt/ (cv.) kathaot k_E<T /ka-tʱɔt/ (t.) nghèo = pauvre. poor. kasaot pandap k_s<T pQP nghèo nàn, nghèo khổ = indigent. kasaot rambah k_s<T rOH nghèo nàn = indigent. kasaot ula… Read more »
/ɲɔt/ (t.) nhói, nhặt = qui donne une sensation cuisante, qui urge. mahu nyaotmh~% _V)T khát nhặt = assoiffé; lapa nyaot lp% _V)T đói nhặt = affamé; ndok nyaot _QK _V)K đòi nhặt… Read more »