matâh mt;H [Cam M]

 /mə-tɯh/

1. (d.)   nửa = demie, moitié = half.
  • sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half.
  • matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié du bol = half of the bowl.
  • matâh jalan mt;H jlN nửa đường = mi-route = midway.
  • matâh malam mt;H ml’ nửa đêm = la moitié de la nuit = half of the night.
  • matâh harei mt;H hr] nửa ngày = demi-journée = half day.
2. (t.)   matâh karang mt;H kr/ bất bình, không thỏa mãn = mécontent = dissatisfied.
  • mboh matâh karang gruk nyu ngap _OH mt;H kr/ \g~K v~% ZP thấy bất bình việc nó làm.
3. (t.)   matâh anuec mt;H an&@C [Bkt.] giữa chừng, dang dở = not completed, unfinished.
  • daok ndom matâh anuec _d<K _Q’ mt;H an&@C đang nói giữa chừng.
  • gruk ngap daok matâh anuec \g~K ZP _d<K mt;H an&@C công việc còn đang dang dở.
  • klaoh yaot matâh anuec (tng.) _k*<H _y<T mt;H an&@C nửa đường đứt gánh, đứt gánh giữa chừng.
4. (t.)   matâh tung tian mt;H t~/ t`N [Bkt.] phật lòng, chạm tự ái = unpleasant.
  • ndom yau nan nyu matah tung tian lo nyâ _Q’ y~@ nN v~% mt;H t~/ t`N _l% v% nói như thế hắn phật lòng lắm đấy.       
 5(k.) matâh…matâh mt;H…mt;H [Bkt.] nửa…nửa = haft…haft.
  • matâh si nao matâh si daok mt;H s} _n< mt;H s} _d<K nửa muốn đi nửa muốn ở = haft wants to go hafts want to stay..

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen