/ɓaɪʔ/
(đg.) mở, vạch = ouvrir = open, open wide. |
- mbac mata bipraong OC mt% b{_\p” mở mắt cho to = ouvrir de grands yeux = open up eyes.
- mbac mata paruei OC mt% pr&] dùng mắt dọa người = menacer du regard = threatening glance.
« Back to Glossary Index