/ɓəʔ/
1. (đg.) uốn, vuốt = recourber = recurve. |
- mbek asar wah O@K asR wH uốn lưỡi câu = recourber un hameçon = bend hook.
- mbek mbuk O@K O~K uốn tóc = friser les cheveux = hair curling.
- mbek rup O@K r~P uốn mình = faire une rotation du tronc = rotate the trunk.
- mbek baluw kang O@K b{l~w k/ vuốt râu = passer la main dans la barbe pour l’égaliser ou l’onduler = reach into the beard to equalize or waving.
2. (đg.) [Ram] sửa = to edit, to fix. |
- ngap suail ye mbek wek ZP =s&L y^ O@K w@K làm sai thì sửa lại = fix back if do wrong way.
« Back to Glossary Index