raba rb% [Cam M]
/ra-ba:/ (cv.) riba r{b% (d.) gỏi = mets de viande ou de poisson cru. raba ikan rb% ikN gỏi cá = mets fait avec du poisson cru. raba ralaow rb%… Read more »
/ra-ba:/ (cv.) riba r{b% (d.) gỏi = mets de viande ou de poisson cru. raba ikan rb% ikN gỏi cá = mets fait avec du poisson cru. raba ralaow rb%… Read more »
/ra-bɛ:t/ (t.) nằm liệt = être étendu et ne pouvoir se relever. ruak rabait r&K r=bT bệnh nằm liệt = être malade et contraint à rester couché.
/ra-ba:ŋ/ (cv.) ribang r{b/ (d.) cầu = pont. ngap rabang ZP rb/ làm cầu = faire un pont.
/ra-bɔ:ŋ/ (cv.) ribaong r{_b” (d.) mương, kênh = canal. rabaong inâ r_b” in% mương cái = canal principal. rabaong anâk r_b” anK mương con = rigole. rabaong lah r_b” lH… Read more »
/ra-bap/ (cv.) rabep rb@P (d.) đờn cò = vièle à 2 cordes. rabap mari rbP mr} đờn địch = instruments à cordes. auak rabap a&K rbP kéo đờn cò.
/ba-ra-bɔh/ (cv.) parabaoh pr_b<H (d.) bọt nước. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý… Read more »
/pa-ra-bɔh/ (cv.) F%r_b<H (d.) bọt = écume, mousse. parabaoh aia tasik pr_b<H a`% ts{K bọt nước biển = écume de l’eau de mer. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh… Read more »
/ba˨˩-ra-bau˨˩/ (d.) hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. putiray deng di ray barabuw thun p~t{rY d$ d} rY br%b~| E~N hoàng đế trị vị hằng ngàn năm.
/caʔ-ku-ra-ba-fat/ (d.) loại ma dữ = mauvais esprits (qui se manifestent à l’occasion d’une mort non naturelle).
/pa-ra-baɪ/ (đg.) làm cho người ta ghét = se faire haïr.