mbiah O`H [Cam M]

/ɓiah/

mbiah O`H [Cam M]

1. (t.)   vừa, đủ = assez = quite, enough.
  • dahlak mbeng mbiah paje dh*K O$ O`H pj^ tôi ăn vừa đủ = j’ai assez mangé = I’ve eaten enough.
  • hadom nan mbiah paje h_d’ nN O`H pj^ bấy nhiêu đó đủ rồi = it’s quite enough.    
2. (t.)   sẵn = prêt = ready.
  • hu mbiah h~% O`H có sẵn = c’est tout prêt = this is all ready.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen