áp dụng | paanguei | apply
(đg.) b% az&] ba anguei /ba – a-ŋuɪ/ to apply. học xong thì phải biết áp dụng m\g~% _b*<H y^ V@P E~@ b% az&] magru blaoh ye njep… Read more »
(đg.) b% az&] ba anguei /ba – a-ŋuɪ/ to apply. học xong thì phải biết áp dụng m\g~% _b*<H y^ V@P E~@ b% az&] magru blaoh ye njep… Read more »
I. bôi, thoa (một khoảng nhỏ) (đg.) l~K luk /luʔ/ to apply (medicine). bôi thuốc l~K \j%~ luk jru. II. bôi, trét, đắp, lắp lên (một khoảng lớn)… Read more »
(đg.) pb~K a`% pabuk aia /pa-buʔ˨˩ – ia:/ apply water.
(đg.) \bK brak [A, 348] /bra:˨˩ʔ/ to manure. (cv.) \dK drak /d̪ra:˨˩ʔ/ bón phân cho lúa \bK AK k% p=d brak khak ka padai. apply manure to rice…. Read more »
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
xoa, bôi (đg.) l~K luk /luʔ/ to rub. thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru. apply the medication on the skin. thoa nước hoa; xịt nước… Read more »