/ɓlʊaʔ/
mbluak O*&K [Cam M]
(t.) hơn, trội = plus = more, plus. |
- mbluak di mbluak O*&K d} O*&K hơn hết = par dessus tout.
most of all. - mada mbluak di urang md% O*&K d} ur/ giàu hơn người = plus riche que les autres.
richer than others. - o mbluak di urang o% O*&K d} ur/ không hơn người ta = pas plus que les autres.
not more than the others.
« Back to Glossary Index