taoh _t+H [Cam M]
/tɔh/ 1. (đg.) bới = retirer (de la marmite). taoh lasei _t<H ls] bới cơm = retirer le riz de la marmite. 2. (đg.) tháo = ôter, enlever. taoh baoh… Read more »
/tɔh/ 1. (đg.) bới = retirer (de la marmite). taoh lasei _t<H ls] bới cơm = retirer le riz de la marmite. 2. (đg.) tháo = ôter, enlever. taoh baoh… Read more »
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »
I. bới, xới, trộn, bới cơm, xới cơm. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to turn up (rice) bới cơm _t<H ls] taoh lasei. II. bới, đào bới, moi. (đg.) … Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
/ʥʌn/ (đg.) dập, đập = frapper. jan ralaow ka rataoh jN r_l<| k% r_t<H dập thịt cho mềm = frapper la chair pour l’attendrir. bangi lo jan gaok jan glah… Read more »
(đg.) _t<H g*C taoh glac /tɔh – ɡ͡ɣlaɪ:˨˩ʔ/ pardon, absolve.
1. (đg.) \E&C thruac /srʊaɪʔ/ unstitch. tháo chỉ \E&C =\m thruac mrai. 2. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to open (the bracelet); open wide. tháo còng _t<H _k”… Read more »
tháo nước (đg.) _t<H a`% taoh aia /tɔh – ia:/ to quit the water, let water out.
1. (đg.) _t<H mK taoh mâk /tɔh – møʔ/ to confiscate. 2. (đg.) r@O@P rembep [A,422] (Khm.) /rə-ɓʌp/ to confiscate.