/ɓraɪ/
mbrai =\O [Bkt.]
(d.) củ đắng, củ nầng đắng. |
- khing ka diip mbeng mbrai, khing ka matai mbeng abu yamân (tng.) A{U k% d`{P O$ =\O, A{U k% m=t O$ ab~% ymN cầu sống thời uống củ đắng, muốn chết thời ăn chè ngọt.
« Back to Glossary Index
/ɓraɪ/
mbrai =\O [Bkt.]
(d.) củ đắng, củ nầng đắng. |
« Back to Glossary Index