xuồng | | canoe
1. (d.) =gY gaiy /ɡ͡ɣɛ:˨˩/ canoe. 2. (d.) k_n% kano /ka-no:/ canoe.
1. (d.) =gY gaiy /ɡ͡ɣɛ:˨˩/ canoe. 2. (d.) k_n% kano /ka-no:/ canoe.
(d.) p*~K pluk /pluk/ a dug-out canoe. thầy Basaih chèo thuyền độc mộc qua sông b=xH Q{K p*~K tp% _\k” Basaih ndik pluk tapa kraong (dlk).