/ɓut/
mbut O~T [Cam M]
(d.) | cây viết = instrument pour écrire. writing instrument, pen. |
- mbut aia cawait O~T a`% c=wT cây viết mực = porte-plume = ink pen.
- mbut baluw O~T bl~| viết ô long = pinceau pour écrire = brush pen.
- mbut ta-mrak O~T t\mK cây viết chì = crayon = pencil.
- gar mbut gR O~T cán viết = manche du porte-plume = penholder.
- dalah mbut dlH O~T ngòi viết = plume = plume.
- mbut mac O~T MC bút máy = stylo = pen.