mối | | cockroach, terminate, clue

I.  con mối, mối có cánh

(d.)   klP kalap 
  /ka-laʊ:ʔ/

cockroach.
  • mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per.
    the cockroach.

 

II.  mối đất, mối gỗ

(d.)   m~% mu 
  /mu:/

termite.
  • mối ăn cột gỗ nhà m~~% O$ g$ s/ mu mbeng geng sang.
    termites eat wooden column of the house.

 

III.  cái mối, mối nối, đầu nối

(d.)   hj] hajei 
  /ha-ʤeɪ˨˩/

joint, clue.
  • rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak.
    pull out the clue of thread.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen