mula m~l% [A, 391]

 /mu-la:/
(Skt. mula)

1. (d.) ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis.
time before.
  • mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay.
    from the past to present.
2. (d.) mula phun m~l% f~N khởi thủy, nguyên thủy = à l’origine.
the beginning of time.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen