/mu-la:/
(Skt. mula)
1. (d.) | ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis. time before. |
- mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay.
from the past to present.
2. (d.) | mula phun m~l% f~N khởi thủy, nguyên thủy = à l’origine. the beginning of time. |
« Back to Glossary Index