án ngữ | tagrang | stand one place
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »
(đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ stand by. (cv.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ chực chờ d$ jg% deng jaga. stand by. chực ăn jg% O$ jaga mbeng. ready to eat. chực… Read more »
1. (t.) d$ tp$ deng tapeng /d̪ʌŋ – ta-pʌŋ/ stand still. 2. (t.) k’qT kamnat [A,62] /kam-nat/ stand still. 3. (t.) F%y% paya [A,306] /pa-ja:/ stand still…. Read more »
(d.) MT prN mat paran /mat – pa-ran/ people’s cultural standard.
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
(đg. t.) d$ kjP deng kajap /d̪ʌŋ – ka-ʤap˨˩/ stand firm. đứng vững sừng sững trước giữa sóng gió cuộc đời d$ kjP k_r% tp% d} az{N rb~K d~Ny%… Read more »
(đg.) d$ deng /d̪ʌŋ/ stand. đứng dậy d$ t_gK deng tagok. stand up. đứng đầu d$ a_k<K deng akaok. stand on top. đứng trên đầu d$ d} a_k<K deng… Read more »
thấu hiểu (đg.) E~@ thau /thau/ understand.
(đg.) E~@ hl~H thau haluh /thau – ha-luh/ understand, know thoroughly
1. (d. t.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ standard. 2. (d. t.) xtNdR satandar /sa-tan-d̪ar/ standard.