nding Q{U [Cam M]

/ɗi:ŋ/

(d.)   ống = tube, tuyau.
  • nding njuk pakaw Q{U W~K pk| ống điếu = pipe.
  • raok nding _r<K Q{U ống thổi lửa = tube pour souffler le feu.
  • nding mrai Q{U =\m ống chỉ = bobine de fil.
  • nding krâm Q{U \k;’ ống tre = tuyau en bambou.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen