nghẹn | | choked

bị mắc nghẹn

1. (t.)   uR ur 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ur/

choked; be blocked up (at his throat).
  • nghẹn ngực; tức ngực uR td% ur tada.
  • nghẹn lời uR pn&@C ur panuec.

 

2. (t.)   a&@L auel 
  /ʊəl/

be blocked up (at his throat).
  • ăn cơm bị mắc nghẹn h&K _b*<H a&@L huak blaoh auel.
  • nói mắc nghẹn _Q’ gK a&@L ndom gak auel.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen