nhẫn nại
(đg.) a;N ân to endure, patience. |
- (tng.) “ở hiền gặp lành, ác giả ác báo” (biết nhẫn nhịn) a;N d} jnK _tK s`’ , a;N d} rj’ =p*& _\E<| lw{K “ân di janâk tok siam, ân di rajam pluai thraow lawik”.
(idiom) know to be patient; abstain from evil for good.
« Back to Glossary Index