1. nhừ thịt
(t.) p_cH pacoh be well-cooked. |
- hầm thịt nhừ rồi r`K r_l<| p_cH pj^ riak ralaow pacoh paje.
the stew is well-cooked.
2. nhừ đất
(t.) l_Z> langaom finely ground. |
- ngâm đất vỡ cày cho nhừ \t# kk&% k% l_Z> trem kakua ka langaom.
let the plowed land soak in water to be finely ground.
« Back to Glossary Index