nhừ | | well-cooked, finely ground

1.   nhừ thịt

(t.)   p_cH pacoh 
  /pa-coh/

be well-cooked.
  • hầm thịt nhừ rồi r`K r_l<| p_cH pj^ riak ralaow pacoh paje.
    the stew is well-cooked.

 

2.  nhừ đất

(t.)   l_Z> langaom 
  /la-ŋɔ:m/

finely ground.
  • ngâm đất vỡ cày cho nhừ \t# kk&% k% l_Z> trem kakua ka langaom.
    let the plowed land soak in water to be finely ground.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen