Raglai r=g* [Cam M]
/ra-ɡ͡ɣlaɪ/ (d.) người Raglai = les Raglai. Cam saong Raglai yau adei saai sa tian c’ _s” r=g* y~@ ad] x=I s% t`N Chăm với Raglai như anh em ruột… Read more »
/ra-ɡ͡ɣlaɪ/ (d.) người Raglai = les Raglai. Cam saong Raglai yau adei saai sa tian c’ _s” r=g* y~@ ad] x=I s% t`N Chăm với Raglai như anh em ruột… Read more »
/a-nø:ŋ/ (đg.) gút định ngày, kỳ hẹn = nœuds faits par les Raglai pour se souvenir des jours de rendez-vous avec les Cam. knot time (made by Raglai to remember… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
/ɡ͡ɣlaɪ/ 1. (d.) rừng = forêt. forest. nao glai _n< =g* đi rừng. ciim di glai c`[ d} =g* chim rừng. asur di glai as~R d} =g* thú rừng. glai… Read more »
/ha-la:/ 1. (d.) lá = feuille. leaves, leaf. hala kayau hl% ky~@ lá cây = feuille d’arbre. hala patei hl% pt] lá chuối = feuille de bananier. hala caraih hl%… Read more »
/mə-lih/ malih ml{H [Cam M] 1. (d.) cây lài = jasmin = jasmine. 2. (d.) Malih ml{H [Bkt.] [A, 383] thủ lĩnh Chăm lo công việc về người Raglai.
/nu:/ (d.) lê thử = taupe. mole. Cam mbeng aih tapay raglai mbeng aih nu (PP) c’ O$ =IH tF%Y, r=g* O$ =IH n~% người Chàm ăn cứt thỏ, người… Read more »