/ʄo:m/
1. (đg.) rịn = suinter. |
- aia hep njom a`% h@P _W’ rịn mồ hôi = transpirer;
- batau njom aia bt~@ _W’ a`% đá rịn nước = l’eau suinte des pierres.
2. (đg.) thấm = s’imbiber. |
- mâk mahlei njom darah mK mh*] _W’ drH lấy bông thấm máu.
- aw njom aia hep aw _W’ a`% h@P áo thấm mồ hôi.
« Back to Glossary Index