pur p~R [Cam M]
/pur/ (d.) Đông = Est. East. pur bak p~R bK chính Đông = plein Est. right east.
/pur/ (d.) Đông = Est. East. pur bak p~R bK chính Đông = plein Est. right east.
/pu-ra-ɓa:ʔ/ (cv.) purawak p~rwK (d.) rắn hổ mang. cobra.
/pur-ma-ta:/ (t.) (cũ) hoàn thiện, hoàn mỹ.
(d.) dm/ mn~K damâng manuk /d̪a-møŋ˨˩ – mə-nuʔ/ spur.
(d.) ks`@T kasiet [A,70] /ka-siət/ purpose, goal, aim. (Fr. but, avantage, utilité)
(t.) p_cH pacoh /pa-coh/ puree, well-kneaded. nhuyễn như cháo p_cH y@~ ab~% pacoh yau abu. well-kneaded as porridge.
/pa-ra-tʱʌm-pu-ra-nɯ:/ parathempurana F%rE#p~rn% = para pr + thempurana E#p~rn% (sampurana s’p~rn%) (t.) tận lực = de toutes ses forces. ngap parathempuranâ ZP F%rE#p~rn% làm việc tận lực = travailler de… Read more »
sạch trong, sạch tinh khiết, thuần khiết (t.) s~\c{H sucrih [A,486] (Skt.) /su-crih/ purely, pure manner, purell.
I. sàng, cái sàng (d.) c=nH canaih /ca-nɛh/ the screen (for purify.) (Fr. crible (pour le riz)) sàng dùng sàng gạo c=nH hr{U \bH canaih haring brah. the screen… Read more »
(đg.) F%yH pdH payah hadah /pa-jah – ha-d̪ah/ to explain in pure brightness.