njrung \W~/ [Cam M]

/ʄruŋ/

1.  (d.)   vùng lầy = étendue de terre mouvante.
2.  (d.)   [Bkt.] con trùng (hay xoi lỗ mội).
3.  (d.)   [Bkt.] mội ngầm, mội lớn.
4. (đg.)   [Bkt.] túm xúm.
  • balaok lau iku bamong, njrung gep tapong lac ilimo (PC) b_l<K lu% ik~% b_mU, \W~/ g@P lC il{_m%  sọ dừa – cái đuôi của ngọn tháp đôi, (thế mà họ) xúm nhau bợ nâng bảo rằng đấy là văn hóa.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen