truyền kỳ | | mythical
(t.) c=r carai [A,127] /ca-raɪ/ mythical, the facts transmitted, ancient traditions. (Skt. carit)
(t.) c=r carai [A,127] /ca-raɪ/ mythical, the facts transmitted, ancient traditions. (Skt. carit)
đức hạnh; đức phước, phước đức (d.) f&@L phuel /fʊəl/ virtue. làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel. doing business with virtue. làm ăn… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »