nối | | connect, join, widen

1.  đấu nối, kết nối

(đg.)   tO&K tambuak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-ɓʊaʔ/

to connect.
  • nối dây tO&K tl] tambuak talei.
    connect the wires.
  • nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei.
    continuous.

 

2.  nối vào khớp

(đg.)   p=kK pakaik 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-kɛʔ/

to join.
  • nối kết hai mối p=kK d&% j{H _s” g@P pakaik dua jih saong gep.
    connect two joints.

 

3.  nối ra, nối rộng ra, mở rộng từ cái sẵn có

(đg.)   _\c<K craok 
  /crɔ:ʔ/

to open, widen.
  • nối hiên nhà ra _\c<K cC tb`K craok cac tabiak.
    build the porch out.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen