nửa | | half

1.  một nửa, một phần hai

(t.)   mt;H matâh 
  /mə-tøh/

half.
  • nửa trái mt;H _b<H matâh baoh.
    half fruit.
  • nửa miếng mt;H bqH matâh banah.
    half a piece.
  • nói nửa chừng _Q’ mt;H n&@C ndom matâh nuec.
    say halfway.
  • đi được nửa đường _n< h~% mt;H jlN nao hu matâh jalan.
    it’s been half way.

 

2.  giữa, chính giữa

(t.)   \k;H krâh 
  /krøh/

middle.
  • nửa chừng; giữa chừng \k;H n&@C krâh nuec.
    midway.
  • nửa đường; giữa đường \k;H jlN krâh jalan.
    in the middle of the way.
  • nửa đêm; giữa đêm khuya \k;H ml’ krâh malam.
    midnight.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen