/ɲah/
(đg.) đưa qua đưa lại = balancer dans un mouvement de va et vient. |
- nyah bilai VH b{=l đánh đòn xa = balancer les bras;
- nyah tangin VH tz{N xua tay = chasser de la main;
- nyah iku VH ik~% ngoắt đuôi = remuer la queue;
- nyah akaok VH a_k)K lắc đầu = secouer la tête.
« Back to Glossary Index