acaow a_c+| [Cam M]
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/a-hɔ:/ (đg.) họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. ahaow kabaw a_h<| kb| họ trâu, hô trâu ngừng. yik ahaow y{K a_h<| họ trâu… Read more »
/a-mrɔ:/ (d.) sò = moule. mussel.
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »
/a-wɔ:/ (đg.) khiếu nại. to complain, appeal. harak awaow hrK a_w<| đơn khiếu nại.
/bɔ:/ 1. (t.) lốp. padai baow p=d _b<| lúa lốp. 2. (t.) đầy, đủ, phủ phê. _____ Synonyms: bak, thraiy
/blɔ:/ (t.) nói lúng búng = mâchonner, parler indistinctement avec qq. ch. dans la bouche. ndom blaow dalam pabah _Q’ _b*<| dl’ pbH nói lúng búng trong miệng.
/ca-d̪ɔ:/ (d.) cách tính, công thức tính = règle, formule. cadaow sakawi c_d<w xkw} công thức tính lịch = formule pour préparer le calendrier.
/ca-rɔ:/ 1. (d.) cầu vòng = arc–en-ciel. caraow tajuh ber c_r<| tj~H b@R cầu vòng bảy sắc. 2. (d.) ken-caraow k@N-c_r<| quầng = halo. ken-caraow aia balan k@N-c_r<| a`% blN… Read more »
/d̪ɔ:/ (d.) điếm canh, trạm gác.