oằn trĩu
1. (đg.) l`% lia to sag. |
- trái nhiều làm cành oằn xuống (trái cây xum xuê trĩu cành) _b<H l`% DN l`% f~N baoh lia dhan lia phun.
2. (đg.) _g<| gaow to sag. |
- ngã oằn lên; ngã sóng soài tb*@K Q/ _g<| tablek ndang gaow.
- oằn gậy tre xuống _g<| =g \k;’ \t~N gaow gai krâm trun.
« Back to Glossary Index