oằn | | sag

oằn trĩu

1. (đg.)   l`% lia 
  /lia:/

to sag.
  • trái nhiều làm cành oằn xuống (trái cây xum xuê trĩu cành) _b<H l`% DN l`% f~N baoh lia dhan lia phun.

 

2. (đg.)   _g<| gaow 
  /ɡ͡ɣɔ:˨˩/

to sag.
  • ngã oằn lên; ngã sóng soài tb*@K Q/ _g<| tablek ndang gaow.
  • oằn gậy tre xuống _g<| =g \k;’ \t~N gaow gai krâm trun.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen