pabaoh p_b+H [Cam M] F%_b+H [A, 305]

/pa-bɔh˨˩/

I.   pabaoh p_b<H [Cam M] (cv.) habaoh h_b<H [A, 512] /ha-bɔh˨˩/

1. (đg.) vật, đấu vật, vật lộn, ném xuống, lật xuống = renverser (qq.); prendre par les pieds un animal et lui projeter la tête par terre; se démener; jeter à terre; se débattre; renverser; vaincre à la lutte.

  • pabaoh ka matai p_b<H k% m=t vật cho nó chết = renverser (qq.) pour tuer.
  • pabaoh glat p_b<H g*T ném dữ dội xuống mặt đất = jeter violemment à terre.
  • pabaoh drei p_b<H \d] vật mình = se frapper la tête par terre (par colère ou dépit).
  • main pabaoh gep mi{N p_b<H g@P chơi vật lộn.

 

2. (đg.) pabaoh mbaok p_b<H _O<K làm mặt, phụng phịu = faire la moue, bouder.
  • pabaoh mbaok di amaik p_b<H _O<K d} a=mK phụng phịu với mẹ.

 

 

II.   pabaoh F%_b<H [A, 305] (F% + _b<H)

(đg. t.) phác họa, phác thảo, tóm lược; sơ sơ = dégrossir, ébaucher, façonner; ébauché; en gros, sommairement.
  • tarah pabaoh trH F%_b<H phác họa tóm lược = dégrossir, donner la première forme en rabotant.
  • cih pabaoh c{H F%_b<H vẽ phác thảo.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen