/pa-bɔh˨˩/
I. pabaoh p_b<H [Cam M] (cv.) habaoh h_b<H [A, 512] /ha-bɔh˨˩/
1. (đg.) | vật, đấu vật, vật lộn, ném xuống, lật xuống = renverser (qq.); prendre par les pieds un animal et lui projeter la tête par terre; se démener; jeter à terre; se débattre; renverser; vaincre à la lutte. |
- pabaoh ka matai p_b<H k% m=t vật cho nó chết = renverser (qq.) pour tuer.
- pabaoh glat p_b<H g*T ném dữ dội xuống mặt đất = jeter violemment à terre.
- pabaoh drei p_b<H \d] vật mình = se frapper la tête par terre (par colère ou dépit).
- main pabaoh gep mi{N p_b<H g@P chơi vật lộn.
2. (đg.) | pabaoh mbaok p_b<H _O<K làm mặt, phụng phịu = faire la moue, bouder. |
- pabaoh mbaok di amaik p_b<H _O<K d} a=mK phụng phịu với mẹ.
II. pabaoh F%_b<H [A, 305] (F% + _b<H)
(đg. t.) | phác họa, phác thảo, tóm lược; sơ sơ = dégrossir, ébaucher, façonner; ébauché; en gros, sommairement. |
- tarah pabaoh trH F%_b<H phác họa tóm lược = dégrossir, donner la première forme en rabotant.
- cih pabaoh c{H F%_b<H vẽ phác thảo.
« Back to Glossary Index