/pa-cʌr/
1. (đg.) | đan xen; bị rối = tresser. |
- talei pacer gep tl] pc@R g@P dây đan xen vào nhau, dây bị rối.
2. (d.) | kế toán = comptabilité. |
« Back to Glossary Index
/pa-cʌr/
1. (đg.) | đan xen; bị rối = tresser. |
2. (d.) | kế toán = comptabilité. |
« Back to Glossary Index